Nắm được thang điểm IELTS để ước lượng điểm thi của mình sau mỗi lần làm bài thi thử trên sách Cambridge IELTS. Điều này sẽ giúp bạn biết được trình độ của bản thân và chuẩn bị tốt tâm lý hơn. Do vậy, hãy đọc bài viết này để biết các tiêu chí cũng như bảng quy đổi điểm IELTS mà ISE đã tổng hợp. Tuy nhiên, bảng điểm phần thi IELTS của Listening và Reading chỉ mang tính tham khảo, không phải tuyệt đối với tất cả các bài thi đâu nhé!
Hiểu rõ cách chấm điểm IELTS Speaking với từng tiêu chí
Sau đây, hãy cùng Pasal tìm hiểu rõ cách chấm điểm IELTS Speaking band 4 đến band 9 với từng tiêu chí cụ thể để có cho mình một lộ trình ôn tập phù hợp nhất nhé!
Ai là người chấm Speaking IELTS?
Để trở thành một giám khảo của kỳ IELTS, và đủ điều kiện để được công nhận chấm thi IELTS Speaking đạt chuẩn, các giám khảo phải được đào tạo chuyên môn và đạt các chứng chỉ nhất định, bao gồm:
Bằng cử nhân trong một ngành liên quan
Chứng chỉ dạy ngôn ngữ tiếng Anh được công nhận: TESOL/TEFL/…
Ít nhất 3 năm kinh nghiệm đi làm toàn thời gian (hoặc bán thời gian nhưng có thời gian làm việc tương tự) dạy tiếng Anh, với phần lớn thời gian dạy cho người lớn.
Những yêu cầu nghiêm ngặt này không dừng lại ở đó, muốn trở thành giám khảo của kỳ IELTS quốc tế sẽ còn phải trải qua quá trình đào tạo theo tiêu chuẩn. Các buổi đào tạo này sẽ được một chuyên gia đào tạo giám khảo IELTS giàu kinh nghiệm hướng dẫn, đánh giá các cá nhân dựa trên khả năng chấm điểm IELTS Speaking chuẩn xác, dựa trên những quy tắc chấm điểm cụ thể.
Khi một giám khảo của kỳ thi IELTS đã được chứng nhận, họ sẽ được theo dõi thường xuyên để đảm bảo tính nhất quán và sự chính xác trong việc chấm điểm phần thi IELTS Speaking. Cứ mỗi hai năm, các giám khảo cần làm mới chứng chỉ chấm thi của mình.
Các giám khảo của kỳ thi IELTS giữ tiêu chuẩn rất cao trong việc bảo đảm tính công bằng của các bài thi, cũng như giữ tính bảo mật và an toàn trong mọi khía cạnh của kỳ thi IELTS, cho dù đó là trong ngày thi hoặc trong lúc chấm điểm.
Cách tính điểm IELTS Writing
Đề thi Writing gồm 2 task khác nhau. Ở Task 1, dạng Academic sẽ viết bài báo cáo dữ liệu (bản đồ, biểu đồ, độ thị,..) còn dạng General thì sẽ viết một bức thư tay. Với Task 2, bạn được yêu cầu viết luận, nêu ý kiến quan điểm về một chủ đề xã hội (viết khoảng 250 từ).
Tính bảng điểm IELTS tổng (Overall)
Theo thang điểm IELTS trên bảng điểm kết quả, bạn thấy được điểm của mình cho từng kỹ năng cùng với điểm tổng (Overall). Điểm overall chính là mức điểm cuối cùng thể hiện mức độ thông thạo ngôn ngữ của người tham gia kỳ thi IELTS.
Quy ước chung về cách làm tròn điểm IELTS như sau: Overall có số lẻ là .25 thì sẽ được làm tròn lên thành .5, nếu .75 thì làm tròn thành 1.0. Còn trường hợp Overall có điểm lẻ là .125 thì sẽ làm tròn xuống.
Thí sinh thi IELTS có số điểm như sau: 7.5 (Nghe), 7.0 (Đọc), 6.0 (Viết) và 6.5 (Nói). Điểm Overall của thí sinh này sẽ là 7.0 (27 ÷ 4 = 6.75 = 7.0)
Thang điểm đánh giá kỹ năng Ttiếng Anh từ kết quả thi IELTS
Dựa vào bảng điểm kết quả IELTS của thí sinh có thể đánh giá năng lực Tiếng Anh như sau:
Tiêu chí Grammatical Range and Accuracy (Phạm vi và độ chính xác ngữ pháp)
Band 4: Đưa ra các câu cơ bản và một số câu đơn giản đúng nhưng cấu trúc phụ rất hiếm, lỗi thường xuyên xảy ra và có thể dẫn đến hiểu lầm.
Band 5: Tạo ra các dạng câu cơ bản với độ chính xác hợp lý, sử dụng đa dạng các cấu trúc phức tạp hơn, nhưng những cấu trúc này thường chứa lỗi và có thể gây khó hiểu.
Band 6: Có sự phối hợp luân chuyển giữa câu đơn bản và câu phức nhưng chưa linh hoạt, mắc lỗi sai thường gặp với câu phức, đôi lúc gây khó hiểu khi trình bày ý.
Band 7: Sử dụng nhiều cấu trúc phức tạp với độ linh hoạt, thường xuyên tạo ra những câu không có lỗi, mặc dù một số lỗi ngữ pháp vẫn tồn tại.
Band 8: Khả năng linh hoạt dùng nhiều cấu trúc, các câu hầu như không có lỗi sai, chỉ có một vài lỗi không phù hợp hoặc không mang tính hệ thống.
Band 9: Sử dụng đầy đủ các cấu trúc một cách tự nhiên và thích hợp, tạo ra các cấu trúc chính xác nhất quán, ngoại trừ những sai sót nhỏ đặc trưng của người nói bản địa.
Một số gợi ý để hoàn thiện tiêu chí Grammatical Range and Accuracy và nâng band điểm:
Một số gợi ý để hoàn thiện tiêu chí Grammatical Range and Accuracy và nâng band điểm
Bước đầu, bạn nên tập trung vào những cấu trúc như câu mệnh đề quan hệ, câu điều kiện, liên từ, câu phức miêu tả lý do, câu phức mệnh đề chỉ sự tương phản, nhượng bộ. Sau khi đã thuần thục và vững vàng, bạn có thể chuyển qua ôn luyện những cấu trúc phức tạp như câu ghép phức, câu đảo ngữ,…
Một trong những yếu tố cơ bản về ngữ pháp là dùng thì và chia động từ, bạn nên ôn luyện kỹ để tránh lỗi sai. Trong bài thi, có thể kết hợp linh hoạt các thì quá khứ, hiện tại, tương lai để làm phong phú bài nói và thể hiện khả năng kể chuyện hấp dẫn của mình.
Tiêu chí Pronunciation (Kỹ năng phát âm)
Band 4: Còn nhiều hạn chế về phát âm, phát âm sai thường xuyên và gây khó khăn cho người nghe.
Band 5: Cách phát âm tương đối truyền đạt được ý cho người nghe. Có một vài ưu điểm như ở Band 6.
Band 6: Các thành tố phát âm được sử dụng đa dạng nhưng chưa kiểm soát và duy trì tốt, nhìn chung dễ hiểu, có một số lỗi phát âm từ/âm tiết sai.
Band 7: Thể hiện tất cả các đặc điểm tích cực của thang điểm 6 và một số đặc điểm, nhưng không phải tất cả, của các đặc điểm tích cực của thang điểm 8.
Band 8: Khả năng phát âm thành thạo, tổng quan dễ hiểu nhưng đôi lúc ngữ điệu địa phương ảnh hưởng nhẹ đến tính dễ hiểu.
Band 9: Sử dụng đầy đủ các kỹ năng phát âm với độ chính xác và tinh tế, duy trì việc sử dụng linh hoạt các tính năng xuyên suốt, dễ hiểu.
Một số gợi ý để hoàn thiện tiêu chí Pronunciation và nâng band điểm:
Một số gợi ý để hoàn thiện tiêu chí Pronunciation và nâng band điểm
Ôn kỹ và hoàn thiện những điểm cơ bản trong phát âm như: nguyên âm (vowels), phụ âm chính (consonants), ending sounds (âm đuôi/gió), nhấn âm/câu (stresses), và intonation (ngữ điệu).
Nghe và lặp lại theo các đoạn hội thoại của người bản xứ qua phim ảnh, âm nhạc.
Ghi âm và tự nghe lại, hoặc nhờ bạn bè và thầy cô cùng nghe để chỉnh sửa lỗi phát âm cho bạn.
Tham khảo khóa học Pronunciation Workshop tại Pasal – chuẩn hóa phát âm như người bản xứ, giúp xây dựng nền tảng vững chắc cho kỳ thi IELTS.
Trên đây là chi tiết cách chấm điểm IELTS Speaking được cập nhật mới nhất 2024. Hy vọng rằng, đó sẽ là kim chỉ nam giúp bạn luyện tập tốt và đạt điểm cao trong kỳ thi sắp tới. Nếu bạn muốn nhận tư vấn chi tiết hơn về bài thi IELTS và đã sẵn sàng chinh phục mục tiêu, hãy đến ngay với Pasal để được hỗ trợ thêm và đăng ký các khóa học cam kết đầu ra, áp dụng phương pháp hiệu quả từ Cựu giám khảo nổi tiếng Simon Corcoran nhé!
Thang điểm IELTS Reading và Listening
Ở phần thi nghe (Listening) và đọc (Reading), thí sinh đều sẽ phải trả lời 40 câu hỏi. Với mỗi câu nếu trả lời đúng sẽ được 1 điểm (tối đa 40 điểm) và được quy đổi sang thang điểm 1.0 – 9.0 dựa vào tổng số câu trả lời đúng.
Sau đây là bảng điểm IELTS quy đổi chi tiết cho 2 phần thi Reading và Listening ở cả 2 dạng bài là Academic và General. Các bạn thể đối chiếu để tính điểm cho bản thân một cách dễ dàng hơn:
Lưu ý: Vì mỗi bài thi sẽ có mức độ khó dễ khác nhau nên để tạo sự công bằng, thang điểm IELTS cũng sẽ có sự thay đổi tùy vào từng bài thi. Điều này có nghĩa là với cùng 1 band điểm là 7.0 nhưng số câu trả lời đúng của mỗi bài thi sẽ được tính khác nhau, theo mức độ khó dễ của bài.