Khoa Công Nghệ Thực Phẩm Tiếng Anh Là Gì

Khoa Công Nghệ Thực Phẩm Tiếng Anh Là Gì

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Nguồn gốc và cách sử dụng từ "Food Technology"

Từ "Food Technology" xuất phát từ sự phát triển của các ngành khoa học tự nhiên và công nghệ, được kết hợp để cải thiện việc sản xuất, chế biến, bảo quản và cung ứng thực phẩm. Thuật ngữ này đã xuất hiện và phổ biến từ thế kỷ 20, khi các tiến bộ công nghệ được áp dụng rộng rãi vào ngành thực phẩm.

Một số bước phổ biến trong việc ứng dụng Food Technology:

Các nghiên cứu trong lĩnh vực này không chỉ cải tiến chất lượng thực phẩm mà còn giảm thiểu tác động môi trường thông qua việc sử dụng nguồn tài nguyên bền vững và giảm rác thải thực phẩm.

Từ "Food Technology" trong tiếng Anh không chỉ là một thuật ngữ chuyên ngành mà còn liên quan đến nhiều từ đồng nghĩa và trái nghĩa. Dưới đây là danh sách giúp bạn mở rộng vốn từ:

Các dạng bài tập liên quan đến từ "Food Technology"

Các bài tập tiếng Anh liên quan đến từ "Food Technology" giúp người học nâng cao kỹ năng ngôn ngữ chuyên ngành. Những bài tập này bao gồm đa dạng các dạng như hoàn thành câu, dịch thuật, và bài tập phân tích từ vựng. Dưới đây là một số dạng bài tập phổ biến:

Việc thực hành những bài tập này không chỉ giúp cải thiện tiếng Anh mà còn hiểu rõ hơn về thuật ngữ chuyên ngành trong công nghệ thực phẩm.

Tiếng Anh theo từng chuyên ngành rất khó vì có những đặc điểm riêng liên quan đến đặc thù của công việc. Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm cũng vậy. Bài viết dưới đây chúng tôi sẽ chia sẻ tới các bạn một số từ vựng thường được dùng trong ngành công nghệ thực phẩm.

– Additive: Chất phụ gia được thêm vào thực phẩm với mục đích nào đó

– Ambient temperature: Nhiệt độ bình thường ở trong phòng (20-25ºC)

– Analysis of brief/task: Phá vỡ thiết kế, cấu trúc để tìm điểm quan trọng

– Antioxidant: chất chống oxy hóa

– Antibacterial: Chất thường tiêu diệt vi khuẩn

– Appliance: Một phần của thiết bị điện

– Aseptic packaging: bảo quản thực phẩm mà không sử dụng chất bảo quản hoặc ướp lạnh

– Assembling: ghép các bộ phận vào với nhau

– Attributes: đặc tính cụ thể của một thực phẩm

– Balanced diet: chế độ ăn uống cung cấp đầy đủ dinh dưỡng và năng lượng

– Biodegradable: bị phá hủy hoàn toàn bằng vi khuẩn

– Blast chilling: làm lạnh nhanh

– Calcium: canxi, khoáng chất cần thiết cho xương và răng chắc khỏe

– Caramelisation: Quá trình thay đổi màu sắc từ đường trắng sang nâu khi nung nóng

– Carbohydrate: nguồn năng lượng chính của cơ thể

– CAM Computer Aided Manufacture: Sử dụng máy tính để kiểm soát tất cả các quá trình sản xuất trong nhà máy

– Clostridium: một dạng gây ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn

– Coagulation: thay đổi cấu trúc của protein do nung nóng hay tác động cơ học, axit

– Coeliac disease: Bệnh coeliac

– Cook-Chill: phương pháp nấu chín thực phẩm sau đó làm lạnh nhanh chóng, lưu trữ trong môi trường dưới 5 độ C để giữ chất lượng của sản phẩm trong thời gian ngắn.

– Colloidal structure: cấu trúc dạng keo

– Colloids: được hình thành khi một chất được phát tán thông qua chất khác

– Consistency: đảm bảo sản phẩm đều như nhau

– Consumer: khách hàng, người tiêu dùng

– Contaminate: làm hỏng, bẩn thứ gì đó

– Critical Control Point (CCP): Khi mối nguy hại về an toàn thực hẩm được ngăn chặn và giảm ở một mức độ có thể chấp nhận được.

– Cross contamination: nhiễm chéo

– Cryogenic freezing: đông lạnh

– Design task: nhiệm vụ thiết kế

– Design criteria: tiêu chuẩn thiết kế

– Deteriorate: xấu đi, bắt đầu phân hủy và mất đi độ tươi của sản phẩm

– Development: thay đổi một sản phẩm sẽ ảnh hưởng đến đặc điểm của nó

– Dextrinisation: tinh bột chuyển thành đường

– Dietary Fibre: material, mostly from plants, which is not digested by humans but which

– Diverticular Disease: bệnh thiếu chất xơ

– E numbers: Hệ thống phân loại các chất phụ gia được phép sản xuất bởi Liên minh Châu Âu

– Eatwell plate: chế độ ăn uống lành mạnh

– Emulsifying agent: Kỹ thuật chung chất khử nhũ tương.

– Enzymic browning: phản ứng giữa thực phẩm và oxy sẽ dẫn đến màu nâu

– Estimated Average Requirement (EARs): Ước tính giá trị dinh dưỡng trung bình

– Flavour enhancers: chất hỗ trợ

– Food additive: chất phụ gia dùng trong thực phẩm

– Food spoilage: thực phẩm hỏng

Cuốn sách “Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ Thực phẩm – The Language of Techno-Food Processing in English” (Song ngữ Anh – Việt) được biên soạn để cung cấp những kiến thức cơ bản thuộc chuyên ngành Công nghệ Thực phẩm. Cuốn sách này có thể dùng làm tài liệu cho sinh viên và bạn đọc quan tâm đến chuyên ngành trên. Cuốn sách được biên soạn dựa trên cuốn “The Language of Chemistry – Food and Biological in English” đã dùng để giảng dạy cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật Hóa – Thực phẩm Praha Tiệp Khắc (cũ), Ba Lan, Nga, Úc, Anh. Với thời gian nghiên cứu gần 30 năm và được đưa vào giảng dạy cho sinh viên hơn 10 năm qua ở Trường Đại học Bách khoa Hà Nội và các trường khác có đào tạo hệ cao đẳng và đại học khá hiệu quả. Trong cuốn sách này các tác giả đã dịch các bài khóa ra tiếng Việt và chuyển thành song ngữ để hỗ trợ cho sinh viên và đồng nghiệp tự học, tự đọc hiệu quả nhất. Cuốn sách được xuất bản nhân dịp kỷ niệm 60 năm thành lập Trường Đại học Bách khoa Hà Nội. Cuốn sách gồm những nội dung dưới đây.

Phần 1. Giáo trình cơ bản bằng tiếng Anh có giải thích ngữ pháp thêm bằng tiếng Việt Các tác giả đã chọn 40 bài khóa gồm các kiến thức tổng hợp nhất, có kết cấu khoa học, thường gặp với nội dung chính của ngành Chế biến Thực phẩm.

Mỗi bài ở Phần 1 có kết cấu như sau:

Bài tập: để củng cố bài học và làm ở nhà.

Các câu hỏi theo nội dung bài học nhằm giúp người học phát triển kỹ năng nghe, nói nếu có thời gian ôn luyện đầy đủ theo bài tập đưa ra. Các câu dịch bước đầu chuẩn bị cho người học hình thành kỹ năng viết theo văn phong khoa học của ngành.

Phần 2. Các bài khóa đã được dịch ra tiếng Việt để hỗ trợ tốt nhất cho người học.

Cuốn sách “The Language of Techno-Food Processing in English” biên soạn mới này gồm 40 bài khóa và được dịch ra tiếng Việt theo văn phong ngành Công nghệ Thực phẩm của từng bài.

Nghĩa của từ "công nghệ thực phẩm" trong tiếng Anh

Công nghệ thực phẩm trong tiếng Anh được dịch là "Food Technology". Đây là một thuật ngữ chỉ lĩnh vực khoa học và ứng dụng kỹ thuật nhằm nghiên cứu, sản xuất, bảo quản và phân phối thực phẩm, đảm bảo an toàn và chất lượng cho người tiêu dùng.

Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa, dưới đây là các đặc điểm chính:

Thuật ngữ này ngày càng được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp liên quan đến thực phẩm, nhấn mạnh vai trò của công nghệ trong việc cải thiện đời sống và sức khỏe con người.

Các cụm từ đi kèm với "Food Technology"

Trong tiếng Anh, từ "Food Technology" thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh chuyên môn, kết hợp với các cụm từ và thuật ngữ liên quan đến công nghệ thực phẩm. Dưới đây là một số cụm từ thông dụng đi kèm:

Dưới đây là bảng tổng hợp các cụm từ kèm cách sử dụng phổ biến:

Những cụm từ trên giúp người học hiểu rõ hơn về các khái niệm thường gặp trong lĩnh vực công nghệ thực phẩm, cũng như sử dụng chính xác trong các tình huống giao tiếp chuyên môn.