Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với hotel nhé!
Tiến sĩ Quản trị kinh doanh tiếng Anh là Doctor of Business Administration (DBA)
Chương trình DBA thường yêu cầu sinh viên thực hiện nghiên cứu độc lập và đóng góp cho sự phát triển của lĩnh vực này thông qua việc đưa ra giải pháp và phương pháp quản trị mới. DBA thường là lựa chọn cho những người muốn trở thành chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực Quản trị kinh doanh hoặc làm việc trong giảng dạy và nghiên cứu.
Một số thuật ngữ chuyên ngành Quản trị kinh doanh tiếng Anh
Annuity /ə’nju:iti/: Trái phiếu đồng niên
Appreciation /ə,pri:ʃi’eiʃn/: Sự gia tăng giá trị
Ask price /ɑ:sk prais/: Khảo giá
Bankruptcy /‘bæɳkrəptsi/: Phá sản
Beneficiary /,beni’fiʃəri/: Người thụ hưởng
Bull market /bul ‘mɑ:kit/: Thị trường tăng tích cực
Cash flow /kæʃ flow/: Dòng tiền
Commodities /kə’mɔditi/: Hàng hóa
Compound interest /‘kɔmpaund ‘intrist/: Lãi kép
Cryptocurrency /ˈkrɪptəʊkʌrənsi/: Tiền tệ
Customer /ˈkʌs.tə.mɚ/: Khách hàng
Deposit /dɪˈpɒzɪt/: Tiền gửi, đặt cọc
Deflation /di’fleiʃn/: Giảm phát
Earnest money /ˈɜːnɪst ˈmʌni/: Tiền đặt cọc
Establish /ɪˈstæblɪʃ/: Thành lập
Equilibrium /,i:kwi’libriəm/: Điểm hòa vốn
Financial markets /fai’nænʃəl ‘mɑ:kit/: Thị trường tài chính
Foreign currency /ˈfɒrən ˈkʌrənsi/: Ngoại tệ
Inferior goods /in’fiəriə/: Hàng hóa thứ cấp
Inflation /in’fleiʃn/: Lạm phát
Interest rates /‘intrist reɪts/: Lãi suất
Launch /lɑːntʃ/: Tung/Đưa ra sản phẩm
Law of demand /lɔ: ɔv di’mɑ:nd/: Luật cung
Law of supply /lɔ: ɔv sə’plai/: Luật cầu
Liquidity /li’kwiditi/: Thoái vốn
Leadership /ˈliː.dɚ.ʃɪp/: Lãnh đạo
Management /ˈmæn.ədʒ.mənt/: Quản lý
Monopoly /mə’nɔpəli/: Độc quyền
Marketing /ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ/: Tiếp thị
Opportunity cost /,ɔpə’tju:niti kɔst/: Chi phí cơ hội
Proposal /prəˈpoʊ.zəl/: Đề xuất
Price discrimination /prais dis,krimi’neiʃn/: Phân biệt giá
Recession = Downturn /ri’seʃn = ˈdaʊntɜːn/: Suy thoái kinh tế
Statement /ˈsteɪtmənt/: Sao kê tài khoản
Substitute goods /‘sʌbstitju:t gudz/: Hàng hóa thay thế
Transfer /trænsˈfɜː(r)/: Chuyển khoản
Turnover /ˈtɜːnəʊvə(r)/: Doanh số, doanh thu
The invisible hand /ði: in’vizəbl hænd/: Học thuyết bàn tay vô hình
Total cost /‘toutl kɔst/: Tổng chi phí
Trade barriers /treid bæriə/: Rào cản thương mại
Velocity of money /vi’lɔsiti əv ‘mʌni/: Vận tốc tiền tệ
Từ vựng tiếng Anh Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh có những từ vựng quan trọng nào? Chúng ta cùng tìm hiểu tất cả các từ vựng tiếng Anh môn học, đồng thời thuật ngữ của ngành Quản trị kinh doanh ở mục bên dưới nhé.
Ngành Quản trị kinh doanh tiếng Anh là gì?
Khoa Quản trị kinh doanh (tiếng Anh: Department of Business Administration hay Department of Management) là một phần trong hệ thống giáo dục đại học và cao đẳng, chuyên vào việc cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết để hiểu và quản lý các hoạt động quản trị kinh doanh tại tổ chức hoặc doanh nghiệp cụ thể.
Quản trị kinh doanh (tiếng Anh là Business Administration hoặc Business Management) là lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng các nguyên tắc, phương pháp và quy trình quản lý trong thời gian hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp.
Tiếp theo Cử nhân Quản trị kinh doanh tiếng Anh là gì? Và có những bằng cấp nào dành cho ngành Quản trị kinh doanh?
Các môn học ngành Quản trị kinh doanh tiếng Anh
General knowledge: Kiến thức đại cương
Marketing and Market Research: Tiếp thị và nghiên cứu thị trường
Human Resource Management: Quản lý nhân lực
Supply Chain Management: Quản lý chuỗi cung ứng
Operations Management: Quản lý sản xuất và vận hành
Business Law: Luật doanh nghiệp
Strategic Management: Quản trị chiến lược
Stock Market: Thị trường chứng khoán
International Business: Quản trị kinh doanh quốc tế
Organizational Behavior: Hành vi tổ chức
Business Ethics: Đạo đức kinh doanh
Business Statistics: Thống kê kinh doanh
Financial Management: Quản lý tài chính
Tầm quan trọng của tiếng Anh trong ngành Quản trị kinh doanh
Để trở thành một công dân toàn cầu, khả năng thành thạo tiếng Anh được đánh giá là một kỹ năng cạnh tranh không thể thiếu. Tiếng Anh là công cụ để bạn giao tiếp, tiếp cận nguồn thông tin vô tận, mở ra cơ hội học tập và làm việc quốc tế.
Khác biệt với các trường đại học khác, Đại học FPT luôn chú trọng việc giảng dạy bằng tiếng Anh trong ngành Quản trị kinh doanh nhằm chuẩn bị sinh viên cho môi trường làm việc quốc tế và cung cấp cho sinh viên cơ hội phát triển kỹ năng tiếng Anh cần thiết để thành công trong lĩnh vực này.
Xem thêm chương trình đào tạo chính quy Quản trị kinh doanh Đại học FPT Cần Thơ hoặc liên hệ Fanpage Đại học FPT Cần Thơ để nhận tư vấn chi tiết nếu có bất kỳ câu hỏi về ngành.
Trên là bài viết giải đáp chi tiết thắc mắc về ngành Quản trị kinh doanh tiếng Anh. Hy vọng đã cung cấp nhiều thông tin hữu ích cho bạn. Nếu muốn tìm hiểu thêm về ngành Quản trị kinh doanh, bạn có thể đăng ký tư vấn tại đây.
Cử nhân Quản trị kinh doanh tiếng Anh là Bachelor of Business Administration (BBA)
Chương trình cử nhân Quản trị kinh doanh hiện nay thường kéo dài khoảng 3 – 4 năm và cung cấp kiến thức cơ bản về các khía cạnh quản trị kinh doanh. Bằng này khá phổ biến và được coi là tiền đề cho việc theo học các bậc cao hơn trong lĩnh vực này.
Thạc sĩ Quản trị kinh doanh tiếng Anh là Master of Business Administration (MBA)
Là bằng cấp sau đại học chuyên sâu về Quản trị kinh doanh. MBA thường là lựa chọn phổ biến cho những người muốn tiếp tục nâng cao kỹ năng quản lý và phát triển sự nghiệp trong vai trò lãnh đạo.
Văn bằng học thuật ngành Quản trị kinh doanh tiếng Anh
Trong phần này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các loại văn bằng học thuật ngành Quản trị kinh doanh tiếng Anh – một trong những yếu tố quan trọng giúp sinh viên theo học ngành này có được cơ hội việc làm tốt sau khi tốt nghiệp.