Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 10 Sách Mới

Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 10 Sách Mới

Trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 Unit 1, các em sẽ được làm quen với một số mẫu câu giao tiếp cơ bản liên quan đến việc chào hỏi.

Cách học ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 hiệu quả

Các em học sinh cần được hướng dẫn cách học ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 một cách tích cực và hiệu quả. Trong đó, đọc và viết là hai cách học ngữ pháp đem lại nhiều lợi ích nhất cho các em học sinh.

Đọc là một trong những “vũ khí bí mật” để cải thiện kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 cho bé. Khi bố mẹ hoặc thầy cô khuyến khích bé đọc sách tiếng Anh, con sẽ bắt gặp các quy tắc ngữ pháp khác nhau, sau đó bé sẽ được củng cố cách sử dụng ngữ pháp đúng một cách tự nhiên trong tâm trí của mình.

Theo tiến sĩ Laura Phillips có nói: “Sách cho phép các em nhỏ tiếp xúc và làm quen với những từ vựng mới và những cách mới để ghép các từ lại với nhau, giúp mở rộng khả năng hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả.”

Ngoài đọc, cách học ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 còn đến từ thói quen viết, nơi các em học sinh có thể vận dụng các cấu trúc câu được học để diễn tả suy nghĩ, quan điểm,...thông qua câu từ.

Nếu bố mẹ mong muốn con thành thạo kỹ năng tiếng Anh, thì cần cung cấp các cách học tiếng Anh cho bé lớp 3 toàn diện, giúp con rèn luyện tất cả các kỹ năng tiếng Anh như Nghe - Nói - Đọc - Viết.

Exercise 5: Choose the letter A, B, C or D to answer these following questions

This is Alex. He is twenty years old. He is a weight-lifter. He is tall and strong. He spends 2 hours practicing weight-lifting every day. Weightlifting is a hard and dangerous sports to play. Sometimes, Alex hurts himself while doing the sport. But he never gives up. He wants to be a champion in the future. All the family members are proud of him. He will take part in a sport competition next week. Would you want to come along and watch the match?

A. 12      B. 20      C. 22      D. 21

Giải thích: Dựa vào câu: “He is twenty years old.”.

A. boxer      B. footballer      C. weight-lifter      D. student

Giải thích: Dựa vào câu: “He is a weight-lifter.”.

Dịch: Anh ấy là 1 vận động viên cử tạ.

Question 13: How often does he practice weight-lifting?

A. 2 days a week      B. 2 hours a day      C. 2 minutes      D. 2 months

Giải thích: Dựa vào câu: “He spends 2 hours practicing weight-lifting every day.”.

Dịch: Anh ấy dành 2 giờ luyện cử tạ mỗi ngày.

Question 14: Are family members proud of him?

A. Yes, they is      B. No, they aren’t      C. Yes, they are      D. No, they isn’t

Giải thích: Dựa vào câu: “All the family members are proud of him.”.

Dịch: Tất cả mọi người trong gia đình đều tự hào vì anh ấy.

Question 15: When will he take part in a sport competition?

A. next week      B. next month      C. next year      D. next day

Giải thích: Dựa vào câu: “He will take part in a sport competition next week. Would”.

Dịch: Anh ấy sẽ tham dự cuộc thi đấu thể thao tuần tới.

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3: Đại từ nhân xưng

Các em học sinh sẽ làm quen với một cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 vô cùng quan trọng khác đó là Đại từ nhân xưng.

Tất cả các ngôn ngữ trên toàn cầu đều chứa đựng đại từ nhân xưng. Trong tiếng Anh, Đại từ nhân xưng thường được chia thành dạng số ít và số nhiều.

Những đại từ xưng hô được dùng để thay thế hoặc đại diện cho một danh từ chỉ người, sự vật, sự việc nếu chúng ta không muốn nhắc trực tiếp danh từ đó hoặc tránh sự trùng lặp.

Để tránh lặp từ [My brother], chúng ta có thể sử dụng đại từ nhân xưng tương ứng [He]. Do đó, câu ở trên thường được nói như sau:

Tương tự, ta sẽ có một số mẫu câu ví dụ để các bạn nhỏ hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 này nhé:

Ngữ pháp, Bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 8 (sách mới, có đáp án) | Global Success, Friends plus, Explore English

Tổng hợp Từ vựng, Ngữ pháp & Bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 8 sách mới Global Success, Friends plus, Explore English của cả ba bộ sách Kết nối tri thức, Chân trời sáng tạo, Cánh diều được trình bày theo từng Unit giúp học sinh học tốt Tiếng Anh 6.

Học ngữ pháp tiếng Anh lớp 3: Đại từ chỉ định

Bên cạnh hai điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 trên, các em học sinh còn được làm quen với một kiến thức đó là đại từ chỉ định.

Đại từ chỉ định trong tiếng Anh là các từ được sử dụng để chỉ đến một người, một vật hoặc một nhóm người hay vật cụ thể. Chúng giúp chúng ta thay thế tên của người hoặc vật mà chúng ta muốn nói về một cách ngắn gọn, tiện lợi và dễ dàng hơn.

Có bốn loại đại từ chỉ định chính trong tiếng Anh là: this, that, these và those.

1. This (Đây) được sử dụng để chỉ đến một người hoặc vật gần người nói.

This is my book. (Đây là quyển sách của tôi.)

2. That (Kia) được sử dụng để chỉ đến một người hoặc vật xa người nói lẫn người nghe.

That is a cat. (Đó là một con mèo.)

3. These (Đây) được sử dụng để chỉ đến nhiều người hoặc vật gần người nói.

These are my shoes. (Đây là đôi giày của tôi.)

4. Those (Kia) được sử dụng để chỉ đến nhiều người hoặc vật xa người nói lẫn người nghe.

Those are beautiful flowers. (Kia là những đóa hoa đẹp.)

Có thể thấy, dù nghĩa có thể giống nhau, nhưng cách sử dụng của bốn đại từ chỉ định này có chút khác biệt.

Ngữ pháp tiếng Anh học sinh lớp 3: Động từ To be

Ngoài đại từ nhân xưng, ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 còn có động từ To be. Động từ này rất quan trọng trong tiếng Anh và được sử dụng rất phổ biến.

Động từ To be thường được sử dụng để diễn tả trạng thái, tính chất, tình trạng hoặc danh xưng của một người, một vật, một sự việc.

Một cấu trúc câu cơ bản với động từ To Be mà các em học sinh sẽ học trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 3.

Cách sử dụng động từ To be trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 3:

Apollo English - Nơi bé lớp 3 thỏa sức khám phá thế giới thông qua tiếng Anh

Như vậy là bố mẹ và thầy cô đã có một tài liệu ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 hữu ích để dạy cho bé. Tuy nhiên, phương pháp học thuộc lòng và phương pháp học chuyển ngữ Anh Việt là cách học truyền thống, vốn không còn đem lại hiệu quả thực sự để giúp con thành thạo kỹ năng ngôn ngữ.

Do đó, các bậc phụ huynh nên tìm kiếm phương pháp giảng dạy tiếng Anh tiên tiến, hiện đại, phù hợp với tâm lý lứa tuổi để con có thể áp dụng những gì được học vào tình huống giao tiếp thực tế.

Nếu bố mẹ đang tìm kiếm một tổ chức uy tín để giúp con em học tiếng Anh hiệu quả, Apollo English là lựa chọn hoàn hảo. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, Apollo English sẽ giúp các em nâng cao kỹ năng tiếng Anh một cách toàn diện.

Bố mẹ có thể tham khảo các phương pháp giảng dạy tiếng Anh cho bé của Apollo English cùng mô hình học tập tiên tiến, hiện đại đã giúp hàng triệu trẻ em phát triển toàn diện ngôn ngữ, làm chủ kỹ năng tương lai và hình thành thói quen học chủ động trọn đời.

Apollo English hy vọng rằng, thông qua bài viết chi tiết về ngữ pháp tiếng Anh lớp 3, bố mẹ, thầy cô có thêm một nguồn tài liệu hữu ích để giúp các em học tốt ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 này một cách hiệu quả.

Exercise 7: Rearrange the sentences to make meaningful sentences

Question 6: racket/ We/ badminton/ need/ play/ to/ a.

A. We racket to need a play badminton.

B. We racket to play need a badminton.

C. We need a racket to play badminton.

D. We to need a racket play badminton.

Dịch: Chúng ta cần một cái vợt để chơi cầu lông.

Question 7: play/ out/ and/ Go/ with/ friends/ your.

A. Go and play out with your friend.

B. Go out and play with your friend.

C. Go play with out and your friend.

D. Go with your friend and play out.

Giải thích: cấu trúc “play with sb” chơi với ai

Dịch: Ra ngoài chơi với bạn cậu đi.

Question 8: school/ won/ the/ at/ Who/ marathon?

A. Who the marathon won at school?

B. Who won at the marathon school?

C. Who won at the school marathon?

D. Who won the marathon at school?

Giải thích: câu hỏi “who + Vqk”

Dịch: Ai đã thắng cuộc đua ma-ra-tong ở trường vậy.

Question 9: What/ sports/ you/ like/ do?

Giải thích: câu hỏi môn thể thao ưa thích: “what sport do you like?”

Dịch: Bạn thích môn thể thao nào?

Question 10: exercise/ I/ twice/ do/ a/ week.

Giải thích: do exercise: tập thể thao

Dịch: Tôi tập thể thao 2 lần 1 tuần.